Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / NAD Đảo
Nu.
=
N$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 0,2187 N$ 0,2303 3,72%
3 tháng N$ 0,2187 N$ 0,2331 3,78%
1 năm N$ 0,2144 N$ 0,2427 6,17%
2 năm N$ 0,1968 N$ 0,2427 5,77%
3 năm N$ 0,1847 N$ 0,2427 13,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Đô la Namibia (NAD)
Nu. 100N$ 21,961
Nu. 500N$ 109,81
Nu. 1.000N$ 219,61
Nu. 2.500N$ 549,03
Nu. 5.000N$ 1.098,07
Nu. 10.000N$ 2.196,13
Nu. 25.000N$ 5.490,33
Nu. 50.000N$ 10.981
Nu. 100.000N$ 21.961
Nu. 500.000N$ 109.807
Nu. 1.000.000N$ 219.613
Nu. 2.500.000N$ 549.033
Nu. 5.000.000N$ 1.098.067
Nu. 10.000.000N$ 2.196.133
Nu. 50.000.000N$ 10.980.666