Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 0,2187 | N$ 0,2303 | 3,72% |
3 tháng | N$ 0,2187 | N$ 0,2331 | 3,78% |
1 năm | N$ 0,2144 | N$ 0,2427 | 6,17% |
2 năm | N$ 0,1968 | N$ 0,2427 | 5,77% |
3 năm | N$ 0,1847 | N$ 0,2427 | 13,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Đô la Namibia (NAD) |
Nu. 100 | N$ 21,961 |
Nu. 500 | N$ 109,81 |
Nu. 1.000 | N$ 219,61 |
Nu. 2.500 | N$ 549,03 |
Nu. 5.000 | N$ 1.098,07 |
Nu. 10.000 | N$ 2.196,13 |
Nu. 25.000 | N$ 5.490,33 |
Nu. 50.000 | N$ 10.981 |
Nu. 100.000 | N$ 21.961 |
Nu. 500.000 | N$ 109.807 |
Nu. 1.000.000 | N$ 219.613 |
Nu. 2.500.000 | N$ 549.033 |
Nu. 5.000.000 | N$ 1.098.067 |
Nu. 10.000.000 | N$ 2.196.133 |
Nu. 50.000.000 | N$ 10.980.666 |