Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 4,3414 | Nu. 4,5471 | 3,48% |
3 tháng | Nu. 4,2897 | Nu. 4,5471 | 3,88% |
1 năm | Nu. 4,1207 | Nu. 4,6653 | 5,31% |
2 năm | Nu. 4,1207 | Nu. 5,0825 | 6,37% |
3 năm | Nu. 4,1207 | Nu. 5,4151 | 12,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
N$ 1 | Nu. 4,5304 |
N$ 5 | Nu. 22,652 |
N$ 10 | Nu. 45,304 |
N$ 25 | Nu. 113,26 |
N$ 50 | Nu. 226,52 |
N$ 100 | Nu. 453,04 |
N$ 250 | Nu. 1.132,59 |
N$ 500 | Nu. 2.265,18 |
N$ 1.000 | Nu. 4.530,36 |
N$ 5.000 | Nu. 22.652 |
N$ 10.000 | Nu. 45.304 |
N$ 25.000 | Nu. 113.259 |
N$ 50.000 | Nu. 226.518 |
N$ 100.000 | Nu. 453.036 |
N$ 500.000 | Nu. 2.265.182 |