Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / BTN Đảo
N$
=
Nu.
15/05/2024 10:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 4,3414 Nu. 4,5471 3,48%
3 tháng Nu. 4,2897 Nu. 4,5471 3,88%
1 năm Nu. 4,1207 Nu. 4,6653 5,31%
2 năm Nu. 4,1207 Nu. 5,0825 6,37%
3 năm Nu. 4,1207 Nu. 5,4151 12,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Ngultrum Bhutan (BTN)
N$ 1Nu. 4,5304
N$ 5Nu. 22,652
N$ 10Nu. 45,304
N$ 25Nu. 113,26
N$ 50Nu. 226,52
N$ 100Nu. 453,04
N$ 250Nu. 1.132,59
N$ 500Nu. 2.265,18
N$ 1.000Nu. 4.530,36
N$ 5.000Nu. 22.652
N$ 10.000Nu. 45.304
N$ 25.000Nu. 113.259
N$ 50.000Nu. 226.518
N$ 100.000Nu. 453.036
N$ 500.000Nu. 2.265.182