Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 13,741 | ₦ 18,087 | 31,63% |
3 tháng | ₦ 13,605 | ₦ 19,587 | 0,26% |
1 năm | ₦ 5,5706 | ₦ 19,587 | 224,61% |
2 năm | ₦ 5,1922 | ₦ 19,587 | 237,87% |
3 năm | ₦ 5,1922 | ₦ 19,587 | 219,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Naira Nigeria (NGN) |
Nu. 1 | ₦ 18,252 |
Nu. 5 | ₦ 91,262 |
Nu. 10 | ₦ 182,52 |
Nu. 25 | ₦ 456,31 |
Nu. 50 | ₦ 912,62 |
Nu. 100 | ₦ 1.825,25 |
Nu. 250 | ₦ 4.563,12 |
Nu. 500 | ₦ 9.126,24 |
Nu. 1.000 | ₦ 18.252 |
Nu. 5.000 | ₦ 91.262 |
Nu. 10.000 | ₦ 182.525 |
Nu. 25.000 | ₦ 456.312 |
Nu. 50.000 | ₦ 912.624 |
Nu. 100.000 | ₦ 1.825.247 |
Nu. 500.000 | ₦ 9.126.237 |