Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / NGN Đảo
Nu.
=
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 13,741 18,087 31,63%
3 tháng 13,605 19,587 0,26%
1 năm 5,5706 19,587 224,61%
2 năm 5,1922 19,587 237,87%
3 năm 5,1922 19,587 219,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Naira Nigeria (NGN)
Nu. 1 18,252
Nu. 5 91,262
Nu. 10 182,52
Nu. 25 456,31
Nu. 50 912,62
Nu. 100 1.825,25
Nu. 250 4.563,12
Nu. 500 9.126,24
Nu. 1.000 18.252
Nu. 5.000 91.262
Nu. 10.000 182.525
Nu. 25.000 456.312
Nu. 50.000 912.624
Nu. 100.000 1.825.247
Nu. 500.000 9.126.237