Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 0,05529 | Nu. 0,07278 | 24,03% |
3 tháng | Nu. 0,05106 | Nu. 0,07350 | 0,26% |
1 năm | Nu. 0,05106 | Nu. 0,1795 | 69,19% |
2 năm | Nu. 0,05106 | Nu. 0,1926 | 70,40% |
3 năm | Nu. 0,05106 | Nu. 0,1926 | 68,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
₦ 100 | Nu. 5,4787 |
₦ 500 | Nu. 27,394 |
₦ 1.000 | Nu. 54,787 |
₦ 2.500 | Nu. 136,97 |
₦ 5.000 | Nu. 273,94 |
₦ 10.000 | Nu. 547,87 |
₦ 25.000 | Nu. 1.369,68 |
₦ 50.000 | Nu. 2.739,35 |
₦ 100.000 | Nu. 5.478,71 |
₦ 500.000 | Nu. 27.394 |
₦ 1.000.000 | Nu. 54.787 |
₦ 2.500.000 | Nu. 136.968 |
₦ 5.000.000 | Nu. 273.935 |
₦ 10.000.000 | Nu. 547.871 |
₦ 50.000.000 | Nu. 2.739.355 |