Công cụ quy đổi tiền tệ - NGN / BTN Đảo
=
Nu.
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 0,05529 Nu. 0,07278 24,03%
3 tháng Nu. 0,05106 Nu. 0,07350 0,26%
1 năm Nu. 0,05106 Nu. 0,1795 69,19%
2 năm Nu. 0,05106 Nu. 0,1926 70,40%
3 năm Nu. 0,05106 Nu. 0,1926 68,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Naira Nigeria (NGN)Ngultrum Bhutan (BTN)
100Nu. 5,4787
500Nu. 27,394
1.000Nu. 54,787
2.500Nu. 136,97
5.000Nu. 273,94
10.000Nu. 547,87
25.000Nu. 1.369,68
50.000Nu. 2.739,35
100.000Nu. 5.478,71
500.000Nu. 27.394
1.000.000Nu. 54.787
2.500.000Nu. 136.968
5.000.000Nu. 273.935
10.000.000Nu. 547.871
50.000.000Nu. 2.739.355