Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/NIO)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,4390 | C$ 0,4437 | 0,35% |
3 tháng | C$ 0,4390 | C$ 0,4450 | 0,55% |
1 năm | C$ 0,4365 | C$ 0,4476 | 0,37% |
2 năm | C$ 0,4304 | C$ 0,4648 | 4,29% |
3 năm | C$ 0,4304 | C$ 0,4849 | 8,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và cordoba Nicaragua
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Cordoba Nicaragua (NIO) |
Nu. 10 | C$ 4,4117 |
Nu. 50 | C$ 22,059 |
Nu. 100 | C$ 44,117 |
Nu. 250 | C$ 110,29 |
Nu. 500 | C$ 220,59 |
Nu. 1.000 | C$ 441,17 |
Nu. 2.500 | C$ 1.102,93 |
Nu. 5.000 | C$ 2.205,87 |
Nu. 10.000 | C$ 4.411,74 |
Nu. 50.000 | C$ 22.059 |
Nu. 100.000 | C$ 44.117 |
Nu. 250.000 | C$ 110.293 |
Nu. 500.000 | C$ 220.587 |
Nu. 1.000.000 | C$ 441.174 |
Nu. 5.000.000 | C$ 2.205.868 |