Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / NIO Đảo
Nu.
=
C$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/NIO)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,4390 C$ 0,4437 0,35%
3 tháng C$ 0,4390 C$ 0,4450 0,55%
1 năm C$ 0,4365 C$ 0,4476 0,37%
2 năm C$ 0,4304 C$ 0,4648 4,29%
3 năm C$ 0,4304 C$ 0,4849 8,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và cordoba Nicaragua

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Cordoba Nicaragua (NIO)
Nu. 10C$ 4,4117
Nu. 50C$ 22,059
Nu. 100C$ 44,117
Nu. 250C$ 110,29
Nu. 500C$ 220,59
Nu. 1.000C$ 441,17
Nu. 2.500C$ 1.102,93
Nu. 5.000C$ 2.205,87
Nu. 10.000C$ 4.411,74
Nu. 50.000C$ 22.059
Nu. 100.000C$ 44.117
Nu. 250.000C$ 110.293
Nu. 500.000C$ 220.587
Nu. 1.000.000C$ 441.174
Nu. 5.000.000C$ 2.205.868