Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 2,2540 | Nu. 2,2779 | 0,11% |
3 tháng | Nu. 2,2470 | Nu. 2,2779 | 0,41% |
1 năm | Nu. 2,2340 | Nu. 2,2910 | 1,35% |
2 năm | Nu. 2,1514 | Nu. 2,3234 | 4,12% |
3 năm | Nu. 2,0623 | Nu. 2,3234 | 7,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Cordoba Nicaragua (NIO) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
C$ 1 | Nu. 2,2685 |
C$ 5 | Nu. 11,343 |
C$ 10 | Nu. 22,685 |
C$ 25 | Nu. 56,714 |
C$ 50 | Nu. 113,43 |
C$ 100 | Nu. 226,85 |
C$ 250 | Nu. 567,14 |
C$ 500 | Nu. 1.134,27 |
C$ 1.000 | Nu. 2.268,54 |
C$ 5.000 | Nu. 11.343 |
C$ 10.000 | Nu. 22.685 |
C$ 25.000 | Nu. 56.714 |
C$ 50.000 | Nu. 113.427 |
C$ 100.000 | Nu. 226.854 |
C$ 500.000 | Nu. 1.134.272 |