Công cụ quy đổi tiền tệ - NIO / BTN Đảo
C$
=
Nu.
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 2,2540 Nu. 2,2779 0,35%
3 tháng Nu. 2,2470 Nu. 2,2779 0,55%
1 năm Nu. 2,2340 Nu. 2,2910 0,37%
2 năm Nu. 2,1514 Nu. 2,3234 4,48%
3 năm Nu. 2,0623 Nu. 2,3234 9,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Cordoba Nicaragua (NIO)Ngultrum Bhutan (BTN)
C$ 1Nu. 2,2667
C$ 5Nu. 11,333
C$ 10Nu. 22,667
C$ 25Nu. 56,667
C$ 50Nu. 113,33
C$ 100Nu. 226,67
C$ 250Nu. 566,67
C$ 500Nu. 1.133,34
C$ 1.000Nu. 2.266,68
C$ 5.000Nu. 11.333
C$ 10.000Nu. 22.667
C$ 25.000Nu. 56.667
C$ 50.000Nu. 113.334
C$ 100.000Nu. 226.668
C$ 500.000Nu. 1.133.341