Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / NOK Đảo
Nu.
=
kr
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,1281 kr 0,1330 2,21%
3 tháng kr 0,1255 kr 0,1330 1,70%
1 năm kr 0,1214 kr 0,1360 1,77%
2 năm kr 0,1180 kr 0,1360 2,87%
3 năm kr 0,1111 kr 0,1360 14,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Krone Na Uy (NOK)
Nu. 100kr 12,894
Nu. 500kr 64,469
Nu. 1.000kr 128,94
Nu. 2.500kr 322,35
Nu. 5.000kr 644,69
Nu. 10.000kr 1.289,39
Nu. 25.000kr 3.223,46
Nu. 50.000kr 6.446,93
Nu. 100.000kr 12.894
Nu. 500.000kr 64.469
Nu. 1.000.000kr 128.939
Nu. 2.500.000kr 322.346
Nu. 5.000.000kr 644.693
Nu. 10.000.000kr 1.289.385
Nu. 50.000.000kr 6.446.926