Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,1281 | kr 0,1330 | 2,21% |
3 tháng | kr 0,1255 | kr 0,1330 | 1,70% |
1 năm | kr 0,1214 | kr 0,1360 | 1,77% |
2 năm | kr 0,1180 | kr 0,1360 | 2,87% |
3 năm | kr 0,1111 | kr 0,1360 | 14,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Krone Na Uy (NOK) |
Nu. 100 | kr 12,894 |
Nu. 500 | kr 64,469 |
Nu. 1.000 | kr 128,94 |
Nu. 2.500 | kr 322,35 |
Nu. 5.000 | kr 644,69 |
Nu. 10.000 | kr 1.289,39 |
Nu. 25.000 | kr 3.223,46 |
Nu. 50.000 | kr 6.446,93 |
Nu. 100.000 | kr 12.894 |
Nu. 500.000 | kr 64.469 |
Nu. 1.000.000 | kr 128.939 |
Nu. 2.500.000 | kr 322.346 |
Nu. 5.000.000 | kr 644.693 |
Nu. 10.000.000 | kr 1.289.385 |
Nu. 50.000.000 | kr 6.446.926 |