Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 7,5215 | Nu. 7,7604 | 2,02% |
3 tháng | Nu. 7,5215 | Nu. 7,9705 | 1,67% |
1 năm | Nu. 7,3505 | Nu. 8,2354 | 0,43% |
2 năm | Nu. 7,3505 | Nu. 8,4738 | 2,42% |
3 năm | Nu. 7,3505 | Nu. 9,0042 | 12,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
kr 1 | Nu. 7,8103 |
kr 5 | Nu. 39,052 |
kr 10 | Nu. 78,103 |
kr 25 | Nu. 195,26 |
kr 50 | Nu. 390,52 |
kr 100 | Nu. 781,03 |
kr 250 | Nu. 1.952,58 |
kr 500 | Nu. 3.905,15 |
kr 1.000 | Nu. 7.810,31 |
kr 5.000 | Nu. 39.052 |
kr 10.000 | Nu. 78.103 |
kr 25.000 | Nu. 195.258 |
kr 50.000 | Nu. 390.515 |
kr 100.000 | Nu. 781.031 |
kr 500.000 | Nu. 3.905.153 |