Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / BTN Đảo
kr
=
Nu.
15/05/2024 5:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 7,5215 Nu. 7,7604 2,02%
3 tháng Nu. 7,5215 Nu. 7,9705 1,67%
1 năm Nu. 7,3505 Nu. 8,2354 0,43%
2 năm Nu. 7,3505 Nu. 8,4738 2,42%
3 năm Nu. 7,3505 Nu. 9,0042 12,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Ngultrum Bhutan (BTN)
kr 1Nu. 7,8103
kr 5Nu. 39,052
kr 10Nu. 78,103
kr 25Nu. 195,26
kr 50Nu. 390,52
kr 100Nu. 781,03
kr 250Nu. 1.952,58
kr 500Nu. 3.905,15
kr 1.000Nu. 7.810,31
kr 5.000Nu. 39.052
kr 10.000Nu. 78.103
kr 25.000Nu. 195.258
kr 50.000Nu. 390.515
kr 100.000Nu. 781.031
kr 500.000Nu. 3.905.153