Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,01960 | NZ$ 0,02035 | 2,70% |
3 tháng | NZ$ 0,01944 | NZ$ 0,02035 | 0,17% |
1 năm | NZ$ 0,01901 | NZ$ 0,02071 | 1,30% |
2 năm | NZ$ 0,01869 | NZ$ 0,02175 | 3,12% |
3 năm | NZ$ 0,01859 | NZ$ 0,02175 | 4,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Đô la New Zealand (NZD) |
Nu. 100 | NZ$ 1,9574 |
Nu. 500 | NZ$ 9,7870 |
Nu. 1.000 | NZ$ 19,574 |
Nu. 2.500 | NZ$ 48,935 |
Nu. 5.000 | NZ$ 97,870 |
Nu. 10.000 | NZ$ 195,74 |
Nu. 25.000 | NZ$ 489,35 |
Nu. 50.000 | NZ$ 978,70 |
Nu. 100.000 | NZ$ 1.957,40 |
Nu. 500.000 | NZ$ 9.786,99 |
Nu. 1.000.000 | NZ$ 19.574 |
Nu. 2.500.000 | NZ$ 48.935 |
Nu. 5.000.000 | NZ$ 97.870 |
Nu. 10.000.000 | NZ$ 195.740 |
Nu. 50.000.000 | NZ$ 978.699 |