Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / NZD Đảo
Nu.
=
NZ$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,01960 NZ$ 0,02035 2,70%
3 tháng NZ$ 0,01944 NZ$ 0,02035 0,17%
1 năm NZ$ 0,01901 NZ$ 0,02071 1,30%
2 năm NZ$ 0,01869 NZ$ 0,02175 3,12%
3 năm NZ$ 0,01859 NZ$ 0,02175 4,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Đô la New Zealand (NZD)
Nu. 100NZ$ 1,9574
Nu. 500NZ$ 9,7870
Nu. 1.000NZ$ 19,574
Nu. 2.500NZ$ 48,935
Nu. 5.000NZ$ 97,870
Nu. 10.000NZ$ 195,74
Nu. 25.000NZ$ 489,35
Nu. 50.000NZ$ 978,70
Nu. 100.000NZ$ 1.957,40
Nu. 500.000NZ$ 9.786,99
Nu. 1.000.000NZ$ 19.574
Nu. 2.500.000NZ$ 48.935
Nu. 5.000.000NZ$ 97.870
Nu. 10.000.000NZ$ 195.740
Nu. 50.000.000NZ$ 978.699