Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / BTN Đảo
NZ$
=
Nu.
14/05/2024 12:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 49,132 Nu. 50,282 1,42%
3 tháng Nu. 49,132 Nu. 51,440 0,62%
1 năm Nu. 48,284 Nu. 52,766 1,75%
2 năm Nu. 45,980 Nu. 53,519 2,92%
3 năm Nu. 45,980 Nu. 53,791 4,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Ngultrum Bhutan (BTN)
NZ$ 1Nu. 50,284
NZ$ 5Nu. 251,42
NZ$ 10Nu. 502,84
NZ$ 25Nu. 1.257,09
NZ$ 50Nu. 2.514,18
NZ$ 100Nu. 5.028,37
NZ$ 250Nu. 12.571
NZ$ 500Nu. 25.142
NZ$ 1.000Nu. 50.284
NZ$ 5.000Nu. 251.418
NZ$ 10.000Nu. 502.837
NZ$ 25.000Nu. 1.257.092
NZ$ 50.000Nu. 2.514.183
NZ$ 100.000Nu. 5.028.366
NZ$ 500.000Nu. 25.141.830