Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 49,132 | Nu. 50,282 | 1,42% |
3 tháng | Nu. 49,132 | Nu. 51,440 | 0,62% |
1 năm | Nu. 48,284 | Nu. 52,766 | 1,75% |
2 năm | Nu. 45,980 | Nu. 53,519 | 2,92% |
3 năm | Nu. 45,980 | Nu. 53,791 | 4,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
NZ$ 1 | Nu. 50,284 |
NZ$ 5 | Nu. 251,42 |
NZ$ 10 | Nu. 502,84 |
NZ$ 25 | Nu. 1.257,09 |
NZ$ 50 | Nu. 2.514,18 |
NZ$ 100 | Nu. 5.028,37 |
NZ$ 250 | Nu. 12.571 |
NZ$ 500 | Nu. 25.142 |
NZ$ 1.000 | Nu. 50.284 |
NZ$ 5.000 | Nu. 251.418 |
NZ$ 10.000 | Nu. 502.837 |
NZ$ 25.000 | Nu. 1.257.092 |
NZ$ 50.000 | Nu. 2.514.183 |
NZ$ 100.000 | Nu. 5.028.366 |
NZ$ 500.000 | Nu. 25.141.830 |