Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,004607 | OMR 0,004622 | 0,22% |
3 tháng | OMR 0,004599 | OMR 0,004656 | 0,43% |
1 năm | OMR 0,004599 | OMR 0,004703 | 0,84% |
2 năm | OMR 0,004599 | OMR 0,004967 | 6,94% |
3 năm | OMR 0,004599 | OMR 0,005311 | 12,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Rial Oman (OMR) |
Nu. 1.000 | OMR 4,6201 |
Nu. 5.000 | OMR 23,100 |
Nu. 10.000 | OMR 46,201 |
Nu. 25.000 | OMR 115,50 |
Nu. 50.000 | OMR 231,00 |
Nu. 100.000 | OMR 462,01 |
Nu. 250.000 | OMR 1.155,02 |
Nu. 500.000 | OMR 2.310,05 |
Nu. 1.000.000 | OMR 4.620,09 |
Nu. 5.000.000 | OMR 23.100 |
Nu. 10.000.000 | OMR 46.201 |
Nu. 25.000.000 | OMR 115.502 |
Nu. 50.000.000 | OMR 231.005 |
Nu. 100.000.000 | OMR 462.009 |
Nu. 500.000.000 | OMR 2.310.047 |