Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / OMR Đảo
Nu.
=
OMR
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,004607 OMR 0,004622 0,22%
3 tháng OMR 0,004599 OMR 0,004656 0,43%
1 năm OMR 0,004599 OMR 0,004703 0,84%
2 năm OMR 0,004599 OMR 0,004967 6,94%
3 năm OMR 0,004599 OMR 0,005311 12,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Rial Oman (OMR)
Nu. 1.000OMR 4,6201
Nu. 5.000OMR 23,100
Nu. 10.000OMR 46,201
Nu. 25.000OMR 115,50
Nu. 50.000OMR 231,00
Nu. 100.000OMR 462,01
Nu. 250.000OMR 1.155,02
Nu. 500.000OMR 2.310,05
Nu. 1.000.000OMR 4.620,09
Nu. 5.000.000OMR 23.100
Nu. 10.000.000OMR 46.201
Nu. 25.000.000OMR 115.502
Nu. 50.000.000OMR 231.005
Nu. 100.000.000OMR 462.009
Nu. 500.000.000OMR 2.310.047