Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 216,32 | Nu. 218,25 | 0,14% |
3 tháng | Nu. 214,04 | Nu. 218,25 | 0,53% |
1 năm | Nu. 211,75 | Nu. 218,62 | 1,10% |
2 năm | Nu. 200,22 | Nu. 218,62 | 8,41% |
3 năm | Nu. 188,12 | Nu. 218,62 | 14,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
OMR 1 | Nu. 216,98 |
OMR 5 | Nu. 1.084,89 |
OMR 10 | Nu. 2.169,77 |
OMR 25 | Nu. 5.424,44 |
OMR 50 | Nu. 10.849 |
OMR 100 | Nu. 21.698 |
OMR 250 | Nu. 54.244 |
OMR 500 | Nu. 108.489 |
OMR 1.000 | Nu. 216.977 |
OMR 5.000 | Nu. 1.084.887 |
OMR 10.000 | Nu. 2.169.775 |
OMR 25.000 | Nu. 5.424.437 |
OMR 50.000 | Nu. 10.848.875 |
OMR 100.000 | Nu. 21.697.749 |
OMR 500.000 | Nu. 108.488.747 |