Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / BTN Đảo
OMR
=
Nu.
15/05/2024 7:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 216,32 Nu. 218,25 0,14%
3 tháng Nu. 214,04 Nu. 218,25 0,53%
1 năm Nu. 211,75 Nu. 218,62 1,10%
2 năm Nu. 200,22 Nu. 218,62 8,41%
3 năm Nu. 188,12 Nu. 218,62 14,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Ngultrum Bhutan (BTN)
OMR 1Nu. 216,98
OMR 5Nu. 1.084,89
OMR 10Nu. 2.169,77
OMR 25Nu. 5.424,44
OMR 50Nu. 10.849
OMR 100Nu. 21.698
OMR 250Nu. 54.244
OMR 500Nu. 108.489
OMR 1.000Nu. 216.977
OMR 5.000Nu. 1.084.887
OMR 10.000Nu. 2.169.775
OMR 25.000Nu. 5.424.437
OMR 50.000Nu. 10.848.875
OMR 100.000Nu. 21.697.749
OMR 500.000Nu. 108.488.747