Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / PEN Đảo
Nu.
=
S/
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 0,04418 S/ 0,04513 0,62%
3 tháng S/ 0,04412 S/ 0,04635 3,71%
1 năm S/ 0,04336 S/ 0,04686 0,07%
2 năm S/ 0,04336 S/ 0,04980 7,92%
3 năm S/ 0,04336 S/ 0,05610 12,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Nuevo sol Peru (PEN)
Nu. 100S/ 4,4766
Nu. 500S/ 22,383
Nu. 1.000S/ 44,766
Nu. 2.500S/ 111,91
Nu. 5.000S/ 223,83
Nu. 10.000S/ 447,66
Nu. 25.000S/ 1.119,14
Nu. 50.000S/ 2.238,28
Nu. 100.000S/ 4.476,56
Nu. 500.000S/ 22.383
Nu. 1.000.000S/ 44.766
Nu. 2.500.000S/ 111.914
Nu. 5.000.000S/ 223.828
Nu. 10.000.000S/ 447.656
Nu. 50.000.000S/ 2.238.280