Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/PEN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S/ 0,04418 | S/ 0,04513 | 0,62% |
3 tháng | S/ 0,04412 | S/ 0,04635 | 3,71% |
1 năm | S/ 0,04336 | S/ 0,04686 | 0,07% |
2 năm | S/ 0,04336 | S/ 0,04980 | 7,92% |
3 năm | S/ 0,04336 | S/ 0,05610 | 12,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và nuevo sol Peru
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Nuevo sol Peru (PEN) |
Nu. 100 | S/ 4,4766 |
Nu. 500 | S/ 22,383 |
Nu. 1.000 | S/ 44,766 |
Nu. 2.500 | S/ 111,91 |
Nu. 5.000 | S/ 223,83 |
Nu. 10.000 | S/ 447,66 |
Nu. 25.000 | S/ 1.119,14 |
Nu. 50.000 | S/ 2.238,28 |
Nu. 100.000 | S/ 4.476,56 |
Nu. 500.000 | S/ 22.383 |
Nu. 1.000.000 | S/ 44.766 |
Nu. 2.500.000 | S/ 111.914 |
Nu. 5.000.000 | S/ 223.828 |
Nu. 10.000.000 | S/ 447.656 |
Nu. 50.000.000 | S/ 2.238.280 |