Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / BTN Đảo
S/
=
Nu.
09/05/2024 4:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 22,158 Nu. 22,637 0,48%
3 tháng Nu. 21,339 Nu. 22,664 3,85%
1 năm Nu. 21,339 Nu. 23,064 1,17%
2 năm Nu. 20,079 Nu. 23,064 10,43%
3 năm Nu. 17,826 Nu. 23,064 15,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Ngultrum Bhutan (BTN)
S/ 1Nu. 22,413
S/ 5Nu. 112,07
S/ 10Nu. 224,13
S/ 25Nu. 560,33
S/ 50Nu. 1.120,66
S/ 100Nu. 2.241,32
S/ 250Nu. 5.603,31
S/ 500Nu. 11.207
S/ 1.000Nu. 22.413
S/ 5.000Nu. 112.066
S/ 10.000Nu. 224.132
S/ 25.000Nu. 560.331
S/ 50.000Nu. 1.120.662
S/ 100.000Nu. 2.241.323
S/ 500.000Nu. 11.206.617