Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 22,158 | Nu. 22,637 | 0,48% |
3 tháng | Nu. 21,339 | Nu. 22,664 | 3,85% |
1 năm | Nu. 21,339 | Nu. 23,064 | 1,17% |
2 năm | Nu. 20,079 | Nu. 23,064 | 10,43% |
3 năm | Nu. 17,826 | Nu. 23,064 | 15,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Nuevo sol Peru (PEN) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
S/ 1 | Nu. 22,413 |
S/ 5 | Nu. 112,07 |
S/ 10 | Nu. 224,13 |
S/ 25 | Nu. 560,33 |
S/ 50 | Nu. 1.120,66 |
S/ 100 | Nu. 2.241,32 |
S/ 250 | Nu. 5.603,31 |
S/ 500 | Nu. 11.207 |
S/ 1.000 | Nu. 22.413 |
S/ 5.000 | Nu. 112.066 |
S/ 10.000 | Nu. 224.132 |
S/ 25.000 | Nu. 560.331 |
S/ 50.000 | Nu. 1.120.662 |
S/ 100.000 | Nu. 2.241.323 |
S/ 500.000 | Nu. 11.206.617 |