Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / PLN Đảo
Nu.
=
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/PLN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,04697 0,04873 2,73%
3 tháng 0,04697 0,04888 2,55%
1 năm 0,04686 0,05301 7,17%
2 năm 0,04686 0,06132 17,02%
3 năm 0,04686 0,06132 6,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và złoty Ba Lan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Złoty Ba Lan (PLN)
Nu. 100 4,7065
Nu. 500 23,533
Nu. 1.000 47,065
Nu. 2.500 117,66
Nu. 5.000 235,33
Nu. 10.000 470,65
Nu. 25.000 1.176,63
Nu. 50.000 2.353,25
Nu. 100.000 4.706,51
Nu. 500.000 23.533
Nu. 1.000.000 47.065
Nu. 2.500.000 117.663
Nu. 5.000.000 235.325
Nu. 10.000.000 470.651
Nu. 50.000.000 2.353.253