Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,04697 | zł 0,04873 | 2,73% |
3 tháng | zł 0,04697 | zł 0,04888 | 2,55% |
1 năm | zł 0,04686 | zł 0,05301 | 7,17% |
2 năm | zł 0,04686 | zł 0,06132 | 17,02% |
3 năm | zł 0,04686 | zł 0,06132 | 6,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Złoty Ba Lan (PLN) |
Nu. 100 | zł 4,7065 |
Nu. 500 | zł 23,533 |
Nu. 1.000 | zł 47,065 |
Nu. 2.500 | zł 117,66 |
Nu. 5.000 | zł 235,33 |
Nu. 10.000 | zł 470,65 |
Nu. 25.000 | zł 1.176,63 |
Nu. 50.000 | zł 2.353,25 |
Nu. 100.000 | zł 4.706,51 |
Nu. 500.000 | zł 23.533 |
Nu. 1.000.000 | zł 47.065 |
Nu. 2.500.000 | zł 117.663 |
Nu. 5.000.000 | zł 235.325 |
Nu. 10.000.000 | zł 470.651 |
Nu. 50.000.000 | zł 2.353.253 |