Công cụ quy đổi tiền tệ - PLN / BTN Đảo
=
Nu.
10/05/2024 4:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 20,460 Nu. 20,998 0,28%
3 tháng Nu. 20,460 Nu. 21,259 1,25%
1 năm Nu. 18,866 Nu. 21,342 5,51%
2 năm Nu. 16,307 Nu. 21,342 19,92%
3 năm Nu. 16,307 Nu. 21,342 6,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Złoty Ba Lan (PLN)Ngultrum Bhutan (BTN)
1Nu. 20,935
5Nu. 104,67
10Nu. 209,35
25Nu. 523,37
50Nu. 1.046,74
100Nu. 2.093,47
250Nu. 5.233,68
500Nu. 10.467
1.000Nu. 20.935
5.000Nu. 104.674
10.000Nu. 209.347
25.000Nu. 523.368
50.000Nu. 1.046.736
100.000Nu. 2.093.471
500.000Nu. 10.467.356