Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 20,460 | Nu. 20,998 | 0,28% |
3 tháng | Nu. 20,460 | Nu. 21,259 | 1,25% |
1 năm | Nu. 18,866 | Nu. 21,342 | 5,51% |
2 năm | Nu. 16,307 | Nu. 21,342 | 19,92% |
3 năm | Nu. 16,307 | Nu. 21,342 | 6,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
zł 1 | Nu. 20,935 |
zł 5 | Nu. 104,67 |
zł 10 | Nu. 209,35 |
zł 25 | Nu. 523,37 |
zł 50 | Nu. 1.046,74 |
zł 100 | Nu. 2.093,47 |
zł 250 | Nu. 5.233,68 |
zł 500 | Nu. 10.467 |
zł 1.000 | Nu. 20.935 |
zł 5.000 | Nu. 104.674 |
zł 10.000 | Nu. 209.347 |
zł 25.000 | Nu. 523.368 |
zł 50.000 | Nu. 1.046.736 |
zł 100.000 | Nu. 2.093.471 |
zł 500.000 | Nu. 10.467.356 |