Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / PYG Đảo
Nu.
=
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/PYG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 88,333 90,078 1,98%
3 tháng 87,369 90,078 2,56%
1 năm 86,906 90,079 3,65%
2 năm 85,511 91,262 2,07%
3 năm 85,511 94,860 1,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và guarani Paraguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Guarani Paraguay (PYG)
Nu. 1 89,940
Nu. 5 449,70
Nu. 10 899,40
Nu. 25 2.248,50
Nu. 50 4.497,00
Nu. 100 8.994,01
Nu. 250 22.485
Nu. 500 44.970
Nu. 1.000 89.940
Nu. 5.000 449.700
Nu. 10.000 899.401
Nu. 25.000 2.248.501
Nu. 50.000 4.497.003
Nu. 100.000 8.994.006
Nu. 500.000 44.970.029