Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/PYG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₲ 88,333 | ₲ 90,078 | 1,98% |
3 tháng | ₲ 87,369 | ₲ 90,078 | 2,56% |
1 năm | ₲ 86,906 | ₲ 90,079 | 3,65% |
2 năm | ₲ 85,511 | ₲ 91,262 | 2,07% |
3 năm | ₲ 85,511 | ₲ 94,860 | 1,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và guarani Paraguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ: ₲
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Guarani Paraguay (PYG) |
Nu. 1 | ₲ 89,940 |
Nu. 5 | ₲ 449,70 |
Nu. 10 | ₲ 899,40 |
Nu. 25 | ₲ 2.248,50 |
Nu. 50 | ₲ 4.497,00 |
Nu. 100 | ₲ 8.994,01 |
Nu. 250 | ₲ 22.485 |
Nu. 500 | ₲ 44.970 |
Nu. 1.000 | ₲ 89.940 |
Nu. 5.000 | ₲ 449.700 |
Nu. 10.000 | ₲ 899.401 |
Nu. 25.000 | ₲ 2.248.501 |
Nu. 50.000 | ₲ 4.497.003 |
Nu. 100.000 | ₲ 8.994.006 |
Nu. 500.000 | ₲ 44.970.029 |