Công cụ quy đổi tiền tệ - PYG / BTN Đảo
=
Nu.
17/05/2024 8:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PYG/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 0,01110 Nu. 0,01132 1,45%
3 tháng Nu. 0,01110 Nu. 0,01145 2,25%
1 năm Nu. 0,01110 Nu. 0,01151 2,40%
2 năm Nu. 0,01096 Nu. 0,01169 1,90%
3 năm Nu. 0,01054 Nu. 0,01169 0,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của guarani Paraguay và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Guarani Paraguay (PYG)Ngultrum Bhutan (BTN)
100Nu. 1,1103
500Nu. 5,5513
1.000Nu. 11,103
2.500Nu. 27,757
5.000Nu. 55,513
10.000Nu. 111,03
25.000Nu. 277,57
50.000Nu. 555,13
100.000Nu. 1.110,26
500.000Nu. 5.551,31
1.000.000Nu. 11.103
2.500.000Nu. 27.757
5.000.000Nu. 55.513
10.000.000Nu. 111.026
50.000.000Nu. 555.131