Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PYG/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 0,01110 | Nu. 0,01132 | 1,45% |
3 tháng | Nu. 0,01110 | Nu. 0,01145 | 2,25% |
1 năm | Nu. 0,01110 | Nu. 0,01151 | 2,40% |
2 năm | Nu. 0,01096 | Nu. 0,01169 | 1,90% |
3 năm | Nu. 0,01054 | Nu. 0,01169 | 0,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của guarani Paraguay và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ: ₲
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Guarani Paraguay (PYG) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
₲ 100 | Nu. 1,1103 |
₲ 500 | Nu. 5,5513 |
₲ 1.000 | Nu. 11,103 |
₲ 2.500 | Nu. 27,757 |
₲ 5.000 | Nu. 55,513 |
₲ 10.000 | Nu. 111,03 |
₲ 25.000 | Nu. 277,57 |
₲ 50.000 | Nu. 555,13 |
₲ 100.000 | Nu. 1.110,26 |
₲ 500.000 | Nu. 5.551,31 |
₲ 1.000.000 | Nu. 11.103 |
₲ 2.500.000 | Nu. 27.757 |
₲ 5.000.000 | Nu. 55.513 |
₲ 10.000.000 | Nu. 111.026 |
₲ 50.000.000 | Nu. 555.131 |