Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 0,04355 | ر.ق 0,04404 | 0,30% |
3 tháng | ر.ق 0,04355 | ر.ق 0,04408 | 0,57% |
1 năm | ر.ق 0,04353 | ر.ق 0,04471 | 0,93% |
2 năm | ر.ق 0,04349 | ر.ق 0,04755 | 7,23% |
3 năm | ر.ق 0,04349 | ر.ق 0,05091 | 12,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Riyal Qatar (QAR) |
Nu. 100 | ر.ق 4,3778 |
Nu. 500 | ر.ق 21,889 |
Nu. 1.000 | ر.ق 43,778 |
Nu. 2.500 | ر.ق 109,44 |
Nu. 5.000 | ر.ق 218,89 |
Nu. 10.000 | ر.ق 437,78 |
Nu. 25.000 | ر.ق 1.094,44 |
Nu. 50.000 | ر.ق 2.188,88 |
Nu. 100.000 | ر.ق 4.377,76 |
Nu. 500.000 | ر.ق 21.889 |
Nu. 1.000.000 | ر.ق 43.778 |
Nu. 2.500.000 | ر.ق 109.444 |
Nu. 5.000.000 | ر.ق 218.888 |
Nu. 10.000.000 | ر.ق 437.776 |
Nu. 50.000.000 | ر.ق 2.188.879 |