Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / QAR Đảo
Nu.
=
ر.ق
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,04355 ر.ق 0,04404 0,30%
3 tháng ر.ق 0,04355 ر.ق 0,04408 0,57%
1 năm ر.ق 0,04353 ر.ق 0,04471 0,93%
2 năm ر.ق 0,04349 ر.ق 0,04755 7,23%
3 năm ر.ق 0,04349 ر.ق 0,05091 12,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Riyal Qatar (QAR)
Nu. 100ر.ق 4,3778
Nu. 500ر.ق 21,889
Nu. 1.000ر.ق 43,778
Nu. 2.500ر.ق 109,44
Nu. 5.000ر.ق 218,89
Nu. 10.000ر.ق 437,78
Nu. 25.000ر.ق 1.094,44
Nu. 50.000ر.ق 2.188,88
Nu. 100.000ر.ق 4.377,76
Nu. 500.000ر.ق 21.889
Nu. 1.000.000ر.ق 43.778
Nu. 2.500.000ر.ق 109.444
Nu. 5.000.000ر.ق 218.888
Nu. 10.000.000ر.ق 437.776
Nu. 50.000.000ر.ق 2.188.879