Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 22,827 | Nu. 23,054 | 0,72% |
3 tháng | Nu. 22,610 | Nu. 23,054 | 0,95% |
1 năm | Nu. 22,367 | Nu. 23,093 | 1,81% |
2 năm | Nu. 21,150 | Nu. 23,093 | 8,59% |
3 năm | Nu. 19,736 | Nu. 23,093 | 13,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Riyal Qatar (QAR) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
ر.ق 1 | Nu. 22,921 |
ر.ق 5 | Nu. 114,61 |
ر.ق 10 | Nu. 229,21 |
ر.ق 25 | Nu. 573,03 |
ر.ق 50 | Nu. 1.146,06 |
ر.ق 100 | Nu. 2.292,13 |
ر.ق 250 | Nu. 5.730,32 |
ر.ق 500 | Nu. 11.461 |
ر.ق 1.000 | Nu. 22.921 |
ر.ق 5.000 | Nu. 114.606 |
ر.ق 10.000 | Nu. 229.213 |
ر.ق 25.000 | Nu. 573.032 |
ر.ق 50.000 | Nu. 1.146.064 |
ر.ق 100.000 | Nu. 2.292.128 |
ر.ق 500.000 | Nu. 11.460.642 |