Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / BTN Đảo
ر.ق
=
Nu.
08/05/2024 6:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 22,827 Nu. 23,054 0,72%
3 tháng Nu. 22,610 Nu. 23,054 0,95%
1 năm Nu. 22,367 Nu. 23,093 1,81%
2 năm Nu. 21,150 Nu. 23,093 8,59%
3 năm Nu. 19,736 Nu. 23,093 13,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Ngultrum Bhutan (BTN)
ر.ق 1Nu. 22,921
ر.ق 5Nu. 114,61
ر.ق 10Nu. 229,21
ر.ق 25Nu. 573,03
ر.ق 50Nu. 1.146,06
ر.ق 100Nu. 2.292,13
ر.ق 250Nu. 5.730,32
ر.ق 500Nu. 11.461
ر.ق 1.000Nu. 22.921
ر.ق 5.000Nu. 114.606
ر.ق 10.000Nu. 229.213
ر.ق 25.000Nu. 573.032
ر.ق 50.000Nu. 1.146.064
ر.ق 100.000Nu. 2.292.128
ر.ق 500.000Nu. 11.460.642