Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,05481 | RON 0,05604 | 1,29% |
3 tháng | RON 0,05479 | RON 0,05604 | 1,03% |
1 năm | RON 0,05347 | RON 0,05708 | 1,10% |
2 năm | RON 0,05347 | RON 0,06310 | 9,15% |
3 năm | RON 0,05347 | RON 0,06310 | 0,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Leu Romania (RON) |
Nu. 100 | RON 5,4936 |
Nu. 500 | RON 27,468 |
Nu. 1.000 | RON 54,936 |
Nu. 2.500 | RON 137,34 |
Nu. 5.000 | RON 274,68 |
Nu. 10.000 | RON 549,36 |
Nu. 25.000 | RON 1.373,40 |
Nu. 50.000 | RON 2.746,80 |
Nu. 100.000 | RON 5.493,60 |
Nu. 500.000 | RON 27.468 |
Nu. 1.000.000 | RON 54.936 |
Nu. 2.500.000 | RON 137.340 |
Nu. 5.000.000 | RON 274.680 |
Nu. 10.000.000 | RON 549.360 |
Nu. 50.000.000 | RON 2.746.801 |