Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / RON Đảo
Nu.
=
RON
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,05481 RON 0,05604 1,29%
3 tháng RON 0,05479 RON 0,05604 1,03%
1 năm RON 0,05347 RON 0,05708 1,10%
2 năm RON 0,05347 RON 0,06310 9,15%
3 năm RON 0,05347 RON 0,06310 0,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Leu Romania (RON)
Nu. 100RON 5,4936
Nu. 500RON 27,468
Nu. 1.000RON 54,936
Nu. 2.500RON 137,34
Nu. 5.000RON 274,68
Nu. 10.000RON 549,36
Nu. 25.000RON 1.373,40
Nu. 50.000RON 2.746,80
Nu. 100.000RON 5.493,60
Nu. 500.000RON 27.468
Nu. 1.000.000RON 54.936
Nu. 2.500.000RON 137.340
Nu. 5.000.000RON 274.680
Nu. 10.000.000RON 549.360
Nu. 50.000.000RON 2.746.801