Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 17,844 | Nu. 18,097 | 0,50% |
3 tháng | Nu. 17,844 | Nu. 18,250 | 0,62% |
1 năm | Nu. 17,519 | Nu. 18,701 | 0,54% |
2 năm | Nu. 15,849 | Nu. 18,701 | 9,80% |
3 năm | Nu. 15,849 | Nu. 18,701 | 0,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
RON 1 | Nu. 18,079 |
RON 5 | Nu. 90,393 |
RON 10 | Nu. 180,79 |
RON 25 | Nu. 451,97 |
RON 50 | Nu. 903,93 |
RON 100 | Nu. 1.807,86 |
RON 250 | Nu. 4.519,66 |
RON 500 | Nu. 9.039,32 |
RON 1.000 | Nu. 18.079 |
RON 5.000 | Nu. 90.393 |
RON 10.000 | Nu. 180.786 |
RON 25.000 | Nu. 451.966 |
RON 50.000 | Nu. 903.932 |
RON 100.000 | Nu. 1.807.864 |
RON 500.000 | Nu. 9.039.322 |