Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/RSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | дин 1,2903 | дин 1,3197 | 1,30% |
3 tháng | дин 1,2903 | дин 1,3197 | 1,03% |
1 năm | дин 1,2653 | дин 1,3455 | 1,29% |
2 năm | дин 1,2653 | дин 1,4958 | 9,94% |
3 năm | дин 1,2653 | дин 1,4958 | 1,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và dinar Serbia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Dinar Serbia (RSD) |
Nu. 1 | дин 1,2933 |
Nu. 5 | дин 6,4665 |
Nu. 10 | дин 12,933 |
Nu. 25 | дин 32,332 |
Nu. 50 | дин 64,665 |
Nu. 100 | дин 129,33 |
Nu. 250 | дин 323,32 |
Nu. 500 | дин 646,65 |
Nu. 1.000 | дин 1.293,29 |
Nu. 5.000 | дин 6.466,46 |
Nu. 10.000 | дин 12.933 |
Nu. 25.000 | дин 32.332 |
Nu. 50.000 | дин 64.665 |
Nu. 100.000 | дин 129.329 |
Nu. 500.000 | дин 646.646 |