Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / RSD Đảo
Nu.
=
дин
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 1,2903 дин 1,3197 1,30%
3 tháng дин 1,2903 дин 1,3197 1,03%
1 năm дин 1,2653 дин 1,3455 1,29%
2 năm дин 1,2653 дин 1,4958 9,94%
3 năm дин 1,2653 дин 1,4958 1,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Dinar Serbia (RSD)
Nu. 1дин 1,2933
Nu. 5дин 6,4665
Nu. 10дин 12,933
Nu. 25дин 32,332
Nu. 50дин 64,665
Nu. 100дин 129,33
Nu. 250дин 323,32
Nu. 500дин 646,65
Nu. 1.000дин 1.293,29
Nu. 5.000дин 6.466,46
Nu. 10.000дин 12.933
Nu. 25.000дин 32.332
Nu. 50.000дин 64.665
Nu. 100.000дин 129.329
Nu. 500.000дин 646.646