Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / BTN Đảo
дин
=
Nu.
17/05/2024 2:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 0,7578 Nu. 0,7750 1,99%
3 tháng Nu. 0,7578 Nu. 0,7750 1,53%
1 năm Nu. 0,7432 Nu. 0,7903 1,87%
2 năm Nu. 0,6685 Nu. 0,7903 11,73%
3 năm Nu. 0,6685 Nu. 0,7903 2,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Ngultrum Bhutan (BTN)
дин 1Nu. 0,7739
дин 5Nu. 3,8697
дин 10Nu. 7,7394
дин 25Nu. 19,349
дин 50Nu. 38,697
дин 100Nu. 77,394
дин 250Nu. 193,49
дин 500Nu. 386,97
дин 1.000Nu. 773,94
дин 5.000Nu. 3.869,71
дин 10.000Nu. 7.739,42
дин 25.000Nu. 19.349
дин 50.000Nu. 38.697
дин 100.000Nu. 77.394
дин 500.000Nu. 386.971