Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 0,7578 | Nu. 0,7750 | 1,99% |
3 tháng | Nu. 0,7578 | Nu. 0,7750 | 1,53% |
1 năm | Nu. 0,7432 | Nu. 0,7903 | 1,87% |
2 năm | Nu. 0,6685 | Nu. 0,7903 | 11,73% |
3 năm | Nu. 0,6685 | Nu. 0,7903 | 2,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Dinar Serbia (RSD) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
дин 1 | Nu. 0,7739 |
дин 5 | Nu. 3,8697 |
дин 10 | Nu. 7,7394 |
дин 25 | Nu. 19,349 |
дин 50 | Nu. 38,697 |
дин 100 | Nu. 77,394 |
дин 250 | Nu. 193,49 |
дин 500 | Nu. 386,97 |
дин 1.000 | Nu. 773,94 |
дин 5.000 | Nu. 3.869,71 |
дин 10.000 | Nu. 7.739,42 |
дин 25.000 | Nu. 19.349 |
дин 50.000 | Nu. 38.697 |
дин 100.000 | Nu. 77.394 |
дин 500.000 | Nu. 386.971 |