Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/SAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SR 0,04484 | SR 0,04508 | 0,03% |
3 tháng | SR 0,04480 | SR 0,04537 | 0,49% |
1 năm | SR 0,04480 | SR 0,04590 | 1,98% |
2 năm | SR 0,04480 | SR 0,04918 | 8,23% |
3 năm | SR 0,04480 | SR 0,05173 | 11,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và riyal Ả Rập Xê-út
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) |
Nu. 100 | SR 4,4991 |
Nu. 500 | SR 22,495 |
Nu. 1.000 | SR 44,991 |
Nu. 2.500 | SR 112,48 |
Nu. 5.000 | SR 224,95 |
Nu. 10.000 | SR 449,91 |
Nu. 25.000 | SR 1.124,77 |
Nu. 50.000 | SR 2.249,55 |
Nu. 100.000 | SR 4.499,10 |
Nu. 500.000 | SR 22.495 |
Nu. 1.000.000 | SR 44.991 |
Nu. 2.500.000 | SR 112.477 |
Nu. 5.000.000 | SR 224.955 |
Nu. 10.000.000 | SR 449.910 |
Nu. 50.000.000 | SR 2.249.549 |