Công cụ quy đổi tiền tệ - SAR / BTN Đảo
SR
=
Nu.
29/04/2024 10:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SAR/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 22,157 Nu. 22,364 0,35%
3 tháng Nu. 21,946 Nu. 22,364 0,08%
1 năm Nu. 21,711 Nu. 22,416 1,80%
2 năm Nu. 20,223 Nu. 22,416 7,77%
3 năm Nu. 19,288 Nu. 22,416 11,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Ả Rập Xê-út và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)Ngultrum Bhutan (BTN)
SR 1Nu. 22,253
SR 5Nu. 111,26
SR 10Nu. 222,53
SR 25Nu. 556,32
SR 50Nu. 1.112,65
SR 100Nu. 2.225,29
SR 250Nu. 5.563,23
SR 500Nu. 11.126
SR 1.000Nu. 22.253
SR 5.000Nu. 111.265
SR 10.000Nu. 222.529
SR 25.000Nu. 556.323
SR 50.000Nu. 1.112.645
SR 100.000Nu. 2.225.291
SR 500.000Nu. 11.126.454