Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / SCR Đảo
Nu.
=
SRe
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 0,1617 SRe 0,1678 0,63%
3 tháng SRe 0,1600 SRe 0,1678 2,55%
1 năm SRe 0,1516 SRe 0,1751 1,75%
2 năm SRe 0,1516 SRe 0,1848 11,56%
3 năm SRe 0,1516 SRe 0,2276 27,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Rupee Seychelles (SCR)
Nu. 100SRe 16,587
Nu. 500SRe 82,933
Nu. 1.000SRe 165,87
Nu. 2.500SRe 414,67
Nu. 5.000SRe 829,33
Nu. 10.000SRe 1.658,66
Nu. 25.000SRe 4.146,65
Nu. 50.000SRe 8.293,30
Nu. 100.000SRe 16.587
Nu. 500.000SRe 82.933
Nu. 1.000.000SRe 165.866
Nu. 2.500.000SRe 414.665
Nu. 5.000.000SRe 829.330
Nu. 10.000.000SRe 1.658.661
Nu. 50.000.000SRe 8.293.303