Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,1617 | SRe 0,1678 | 0,63% |
3 tháng | SRe 0,1600 | SRe 0,1678 | 2,55% |
1 năm | SRe 0,1516 | SRe 0,1751 | 1,75% |
2 năm | SRe 0,1516 | SRe 0,1848 | 11,56% |
3 năm | SRe 0,1516 | SRe 0,2276 | 27,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Rupee Seychelles (SCR) |
Nu. 100 | SRe 16,587 |
Nu. 500 | SRe 82,933 |
Nu. 1.000 | SRe 165,87 |
Nu. 2.500 | SRe 414,67 |
Nu. 5.000 | SRe 829,33 |
Nu. 10.000 | SRe 1.658,66 |
Nu. 25.000 | SRe 4.146,65 |
Nu. 50.000 | SRe 8.293,30 |
Nu. 100.000 | SRe 16.587 |
Nu. 500.000 | SRe 82.933 |
Nu. 1.000.000 | SRe 165.866 |
Nu. 2.500.000 | SRe 414.665 |
Nu. 5.000.000 | SRe 829.330 |
Nu. 10.000.000 | SRe 1.658.661 |
Nu. 50.000.000 | SRe 8.293.303 |