Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 5,9601 | Nu. 6,2118 | 1,51% |
3 tháng | Nu. 5,9593 | Nu. 6,2492 | 0,69% |
1 năm | Nu. 5,7119 | Nu. 6,5971 | 2,86% |
2 năm | Nu. 5,2781 | Nu. 6,5971 | 7,53% |
3 năm | Nu. 4,3933 | Nu. 6,5971 | 27,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
SRe 1 | Nu. 6,1578 |
SRe 5 | Nu. 30,789 |
SRe 10 | Nu. 61,578 |
SRe 25 | Nu. 153,94 |
SRe 50 | Nu. 307,89 |
SRe 100 | Nu. 615,78 |
SRe 250 | Nu. 1.539,44 |
SRe 500 | Nu. 3.078,88 |
SRe 1.000 | Nu. 6.157,77 |
SRe 5.000 | Nu. 30.789 |
SRe 10.000 | Nu. 61.578 |
SRe 25.000 | Nu. 153.944 |
SRe 50.000 | Nu. 307.888 |
SRe 100.000 | Nu. 615.777 |
SRe 500.000 | Nu. 3.078.884 |