Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / BTN Đảo
SRe
=
Nu.
10/05/2024 8:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 5,9601 Nu. 6,2118 1,51%
3 tháng Nu. 5,9593 Nu. 6,2492 0,69%
1 năm Nu. 5,7119 Nu. 6,5971 2,86%
2 năm Nu. 5,2781 Nu. 6,5971 7,53%
3 năm Nu. 4,3933 Nu. 6,5971 27,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Ngultrum Bhutan (BTN)
SRe 1Nu. 6,1578
SRe 5Nu. 30,789
SRe 10Nu. 61,578
SRe 25Nu. 153,94
SRe 50Nu. 307,89
SRe 100Nu. 615,78
SRe 250Nu. 1.539,44
SRe 500Nu. 3.078,88
SRe 1.000Nu. 6.157,77
SRe 5.000Nu. 30.789
SRe 10.000Nu. 61.578
SRe 25.000Nu. 153.944
SRe 50.000Nu. 307.888
SRe 100.000Nu. 615.777
SRe 500.000Nu. 3.078.884