Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/SDG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SD 6,8352 | SD 7,2095 | 2,78% |
3 tháng | SD 6,8352 | SD 7,2695 | 0,42% |
1 năm | SD 6,5526 | SD 7,3508 | 0,95% |
2 năm | SD 5,4701 | SD 7,3508 | 22,92% |
3 năm | SD 5,4701 | SD 7,3508 | 28,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và bảng Sudan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Bảng Sudan (SDG) |
Nu. 1 | SD 7,2148 |
Nu. 5 | SD 36,074 |
Nu. 10 | SD 72,148 |
Nu. 25 | SD 180,37 |
Nu. 50 | SD 360,74 |
Nu. 100 | SD 721,48 |
Nu. 250 | SD 1.803,71 |
Nu. 500 | SD 3.607,42 |
Nu. 1.000 | SD 7.214,84 |
Nu. 5.000 | SD 36.074 |
Nu. 10.000 | SD 72.148 |
Nu. 25.000 | SD 180.371 |
Nu. 50.000 | SD 360.742 |
Nu. 100.000 | SD 721.484 |
Nu. 500.000 | SD 3.607.419 |