Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / SDG Đảo
Nu.
=
SD
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/SDG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SD 6,8352 SD 7,2095 2,78%
3 tháng SD 6,8352 SD 7,2695 0,42%
1 năm SD 6,5526 SD 7,3508 0,95%
2 năm SD 5,4701 SD 7,3508 22,92%
3 năm SD 5,4701 SD 7,3508 28,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và bảng Sudan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Bảng Sudan (SDG)
Nu. 1SD 7,2148
Nu. 5SD 36,074
Nu. 10SD 72,148
Nu. 25SD 180,37
Nu. 50SD 360,74
Nu. 100SD 721,48
Nu. 250SD 1.803,71
Nu. 500SD 3.607,42
Nu. 1.000SD 7.214,84
Nu. 5.000SD 36.074
Nu. 10.000SD 72.148
Nu. 25.000SD 180.371
Nu. 50.000SD 360.742
Nu. 100.000SD 721.484
Nu. 500.000SD 3.607.419