Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 0,1389 | Nu. 0,1463 | 2,41% |
3 tháng | Nu. 0,1376 | Nu. 0,1463 | 0,56% |
1 năm | Nu. 0,1360 | Nu. 0,1526 | 1,29% |
2 năm | Nu. 0,1360 | Nu. 0,1828 | 19,03% |
3 năm | Nu. 0,1360 | Nu. 0,1828 | 22,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Bảng Sudan (SDG) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
SD 100 | Nu. 13,892 |
SD 500 | Nu. 69,462 |
SD 1.000 | Nu. 138,92 |
SD 2.500 | Nu. 347,31 |
SD 5.000 | Nu. 694,62 |
SD 10.000 | Nu. 1.389,25 |
SD 25.000 | Nu. 3.473,12 |
SD 50.000 | Nu. 6.946,24 |
SD 100.000 | Nu. 13.892 |
SD 500.000 | Nu. 69.462 |
SD 1.000.000 | Nu. 138.925 |
SD 2.500.000 | Nu. 347.312 |
SD 5.000.000 | Nu. 694.624 |
SD 10.000.000 | Nu. 1.389.249 |
SD 50.000.000 | Nu. 6.946.244 |