Công cụ quy đổi tiền tệ - SDG / BTN Đảo
SD
=
Nu.
20/05/2024 10:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 0,1387 Nu. 0,1463 2,70%
3 tháng Nu. 0,1376 Nu. 0,1463 0,42%
1 năm Nu. 0,1360 Nu. 0,1526 0,96%
2 năm Nu. 0,1360 Nu. 0,1828 18,64%
3 năm Nu. 0,1360 Nu. 0,1828 22,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Bảng Sudan (SDG)Ngultrum Bhutan (BTN)
SD 100Nu. 13,857
SD 500Nu. 69,287
SD 1.000Nu. 138,57
SD 2.500Nu. 346,44
SD 5.000Nu. 692,87
SD 10.000Nu. 1.385,75
SD 25.000Nu. 3.464,37
SD 50.000Nu. 6.928,73
SD 100.000Nu. 13.857
SD 500.000Nu. 69.287
SD 1.000.000Nu. 138.575
SD 2.500.000Nu. 346.437
SD 5.000.000Nu. 692.873
SD 10.000.000Nu. 1.385.746
SD 50.000.000Nu. 6.928.732