Công cụ quy đổi tiền tệ - SDG / BTN Đảo
SD
=
Nu.
14/05/2024 7:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 0,1389 Nu. 0,1463 2,41%
3 tháng Nu. 0,1376 Nu. 0,1463 0,56%
1 năm Nu. 0,1360 Nu. 0,1526 1,29%
2 năm Nu. 0,1360 Nu. 0,1828 19,03%
3 năm Nu. 0,1360 Nu. 0,1828 22,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Bảng Sudan (SDG)Ngultrum Bhutan (BTN)
SD 100Nu. 13,892
SD 500Nu. 69,462
SD 1.000Nu. 138,92
SD 2.500Nu. 347,31
SD 5.000Nu. 694,62
SD 10.000Nu. 1.389,25
SD 25.000Nu. 3.473,12
SD 50.000Nu. 6.946,24
SD 100.000Nu. 13.892
SD 500.000Nu. 69.462
SD 1.000.000Nu. 138.925
SD 2.500.000Nu. 347.312
SD 5.000.000Nu. 694.624
SD 10.000.000Nu. 1.389.249
SD 50.000.000Nu. 6.946.244