Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,1279 | kr 0,1317 | 0,91% |
3 tháng | kr 0,1233 | kr 0,1317 | 2,74% |
1 năm | kr 0,1204 | kr 0,1349 | 1,61% |
2 năm | kr 0,1204 | kr 0,1389 | 0,77% |
3 năm | kr 0,1131 | kr 0,1389 | 13,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Krona Thụy Điển (SEK) |
Nu. 100 | kr 12,865 |
Nu. 500 | kr 64,327 |
Nu. 1.000 | kr 128,65 |
Nu. 2.500 | kr 321,64 |
Nu. 5.000 | kr 643,27 |
Nu. 10.000 | kr 1.286,54 |
Nu. 25.000 | kr 3.216,36 |
Nu. 50.000 | kr 6.432,72 |
Nu. 100.000 | kr 12.865 |
Nu. 500.000 | kr 64.327 |
Nu. 1.000.000 | kr 128.654 |
Nu. 2.500.000 | kr 321.636 |
Nu. 5.000.000 | kr 643.272 |
Nu. 10.000.000 | kr 1.286.544 |
Nu. 50.000.000 | kr 6.432.722 |