Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / SEK Đảo
Nu.
=
kr
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,1279 kr 0,1317 0,91%
3 tháng kr 0,1233 kr 0,1317 2,74%
1 năm kr 0,1204 kr 0,1349 1,61%
2 năm kr 0,1204 kr 0,1389 0,77%
3 năm kr 0,1131 kr 0,1389 13,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Krona Thụy Điển (SEK)
Nu. 100kr 12,865
Nu. 500kr 64,327
Nu. 1.000kr 128,65
Nu. 2.500kr 321,64
Nu. 5.000kr 643,27
Nu. 10.000kr 1.286,54
Nu. 25.000kr 3.216,36
Nu. 50.000kr 6.432,72
Nu. 100.000kr 12.865
Nu. 500.000kr 64.327
Nu. 1.000.000kr 128.654
Nu. 2.500.000kr 321.636
Nu. 5.000.000kr 643.272
Nu. 10.000.000kr 1.286.544
Nu. 50.000.000kr 6.432.722