Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / BTN Đảo
kr
=
Nu.
08/05/2024 10:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 7,5905 Nu. 7,8898 2,79%
3 tháng Nu. 7,5905 Nu. 8,1096 3,23%
1 năm Nu. 7,4115 Nu. 8,3499 4,93%
2 năm Nu. 7,2014 Nu. 8,3499 1,11%
3 năm Nu. 7,2014 Nu. 8,8422 12,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Ngultrum Bhutan (BTN)
kr 1Nu. 7,6556
kr 5Nu. 38,278
kr 10Nu. 76,556
kr 25Nu. 191,39
kr 50Nu. 382,78
kr 100Nu. 765,56
kr 250Nu. 1.913,89
kr 500Nu. 3.827,78
kr 1.000Nu. 7.655,56
kr 5.000Nu. 38.278
kr 10.000Nu. 76.556
kr 25.000Nu. 191.389
kr 50.000Nu. 382.778
kr 100.000Nu. 765.556
kr 500.000Nu. 3.827.778