Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 7,5905 | Nu. 7,8898 | 2,79% |
3 tháng | Nu. 7,5905 | Nu. 8,1096 | 3,23% |
1 năm | Nu. 7,4115 | Nu. 8,3499 | 4,93% |
2 năm | Nu. 7,2014 | Nu. 8,3499 | 1,11% |
3 năm | Nu. 7,2014 | Nu. 8,8422 | 12,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
kr 1 | Nu. 7,6556 |
kr 5 | Nu. 38,278 |
kr 10 | Nu. 76,556 |
kr 25 | Nu. 191,39 |
kr 50 | Nu. 382,78 |
kr 100 | Nu. 765,56 |
kr 250 | Nu. 1.913,89 |
kr 500 | Nu. 3.827,78 |
kr 1.000 | Nu. 7.655,56 |
kr 5.000 | Nu. 38.278 |
kr 10.000 | Nu. 76.556 |
kr 25.000 | Nu. 191.389 |
kr 50.000 | Nu. 382.778 |
kr 100.000 | Nu. 765.556 |
kr 500.000 | Nu. 3.827.778 |