Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / SGD Đảo
Nu.
=
S$
21/05/2024 4:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,01610 S$ 0,01635 1,14%
3 tháng S$ 0,01607 S$ 0,01635 0,25%
1 năm S$ 0,01582 S$ 0,01653 0,46%
2 năm S$ 0,01582 S$ 0,01784 8,80%
3 năm S$ 0,01582 S$ 0,01843 11,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Đô la Singapore (SGD)
Nu. 100S$ 1,6172
Nu. 500S$ 8,0862
Nu. 1.000S$ 16,172
Nu. 2.500S$ 40,431
Nu. 5.000S$ 80,862
Nu. 10.000S$ 161,72
Nu. 25.000S$ 404,31
Nu. 50.000S$ 808,62
Nu. 100.000S$ 1.617,25
Nu. 500.000S$ 8.086,25
Nu. 1.000.000S$ 16.172
Nu. 2.500.000S$ 40.431
Nu. 5.000.000S$ 80.862
Nu. 10.000.000S$ 161.725
Nu. 50.000.000S$ 808.625