Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,01610 | S$ 0,01635 | 1,14% |
3 tháng | S$ 0,01607 | S$ 0,01635 | 0,25% |
1 năm | S$ 0,01582 | S$ 0,01653 | 0,46% |
2 năm | S$ 0,01582 | S$ 0,01784 | 8,80% |
3 năm | S$ 0,01582 | S$ 0,01843 | 11,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Đô la Singapore (SGD) |
Nu. 100 | S$ 1,6172 |
Nu. 500 | S$ 8,0862 |
Nu. 1.000 | S$ 16,172 |
Nu. 2.500 | S$ 40,431 |
Nu. 5.000 | S$ 80,862 |
Nu. 10.000 | S$ 161,72 |
Nu. 25.000 | S$ 404,31 |
Nu. 50.000 | S$ 808,62 |
Nu. 100.000 | S$ 1.617,25 |
Nu. 500.000 | S$ 8.086,25 |
Nu. 1.000.000 | S$ 16.172 |
Nu. 2.500.000 | S$ 40.431 |
Nu. 5.000.000 | S$ 80.862 |
Nu. 10.000.000 | S$ 161.725 |
Nu. 50.000.000 | S$ 808.625 |