Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / BTN Đảo
S$
=
Nu.
30/04/2024 5:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 61,156 Nu. 61,950 0,69%
3 tháng Nu. 61,156 Nu. 62,235 1,12%
1 năm Nu. 60,506 Nu. 63,228 0,03%
2 năm Nu. 55,211 Nu. 63,228 11,16%
3 năm Nu. 54,264 Nu. 63,228 10,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Ngultrum Bhutan (BTN)
S$ 1Nu. 61,319
S$ 5Nu. 306,59
S$ 10Nu. 613,19
S$ 25Nu. 1.532,97
S$ 50Nu. 3.065,93
S$ 100Nu. 6.131,86
S$ 250Nu. 15.330
S$ 500Nu. 30.659
S$ 1.000Nu. 61.319
S$ 5.000Nu. 306.593
S$ 10.000Nu. 613.186
S$ 25.000Nu. 1.532.965
S$ 50.000Nu. 3.065.931
S$ 100.000Nu. 6.131.861
S$ 500.000Nu. 30.659.306