Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / SOS Đảo
Nu.
=
SOS
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 6,8006 SOS 6,8910 0,42%
3 tháng SOS 6,8006 SOS 6,9318 0,49%
1 năm SOS 6,4862 SOS 7,0273 0,41%
2 năm SOS 6,4862 SOS 7,5179 8,11%
3 năm SOS 6,4862 SOS 7,9998 13,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Shilling Somalia (SOS)
Nu. 1SOS 6,8599
Nu. 5SOS 34,299
Nu. 10SOS 68,599
Nu. 25SOS 171,50
Nu. 50SOS 342,99
Nu. 100SOS 685,99
Nu. 250SOS 1.714,97
Nu. 500SOS 3.429,95
Nu. 1.000SOS 6.859,90
Nu. 5.000SOS 34.299
Nu. 10.000SOS 68.599
Nu. 25.000SOS 171.497
Nu. 50.000SOS 342.995
Nu. 100.000SOS 685.990
Nu. 500.000SOS 3.429.949