Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 6,8006 | SOS 6,8910 | 0,42% |
3 tháng | SOS 6,8006 | SOS 6,9318 | 0,49% |
1 năm | SOS 6,4862 | SOS 7,0273 | 0,41% |
2 năm | SOS 6,4862 | SOS 7,5179 | 8,11% |
3 năm | SOS 6,4862 | SOS 7,9998 | 13,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Shilling Somalia (SOS) |
Nu. 1 | SOS 6,8599 |
Nu. 5 | SOS 34,299 |
Nu. 10 | SOS 68,599 |
Nu. 25 | SOS 171,50 |
Nu. 50 | SOS 342,99 |
Nu. 100 | SOS 685,99 |
Nu. 250 | SOS 1.714,97 |
Nu. 500 | SOS 3.429,95 |
Nu. 1.000 | SOS 6.859,90 |
Nu. 5.000 | SOS 34.299 |
Nu. 10.000 | SOS 68.599 |
Nu. 25.000 | SOS 171.497 |
Nu. 50.000 | SOS 342.995 |
Nu. 100.000 | SOS 685.990 |
Nu. 500.000 | SOS 3.429.949 |