Công cụ quy đổi tiền tệ - SOS / BTN Đảo
SOS
=
Nu.
16/05/2024 11:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 0,1451 Nu. 0,1470 0,49%
3 tháng Nu. 0,1443 Nu. 0,1470 1,22%
1 năm Nu. 0,1423 Nu. 0,1542 1,70%
2 năm Nu. 0,1330 Nu. 0,1542 8,99%
3 năm Nu. 0,1250 Nu. 0,1542 15,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Shilling Somalia (SOS)Ngultrum Bhutan (BTN)
SOS 100Nu. 14,611
SOS 500Nu. 73,057
SOS 1.000Nu. 146,11
SOS 2.500Nu. 365,29
SOS 5.000Nu. 730,57
SOS 10.000Nu. 1.461,14
SOS 25.000Nu. 3.652,86
SOS 50.000Nu. 7.305,72
SOS 100.000Nu. 14.611
SOS 500.000Nu. 73.057
SOS 1.000.000Nu. 146.114
SOS 2.500.000Nu. 365.286
SOS 5.000.000Nu. 730.572
SOS 10.000.000Nu. 1.461.143
SOS 50.000.000Nu. 7.305.716