Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 0,1451 | Nu. 0,1470 | 0,49% |
3 tháng | Nu. 0,1443 | Nu. 0,1470 | 1,22% |
1 năm | Nu. 0,1423 | Nu. 0,1542 | 1,70% |
2 năm | Nu. 0,1330 | Nu. 0,1542 | 8,99% |
3 năm | Nu. 0,1250 | Nu. 0,1542 | 15,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
SOS 100 | Nu. 14,611 |
SOS 500 | Nu. 73,057 |
SOS 1.000 | Nu. 146,11 |
SOS 2.500 | Nu. 365,29 |
SOS 5.000 | Nu. 730,57 |
SOS 10.000 | Nu. 1.461,14 |
SOS 25.000 | Nu. 3.652,86 |
SOS 50.000 | Nu. 7.305,72 |
SOS 100.000 | Nu. 14.611 |
SOS 500.000 | Nu. 73.057 |
SOS 1.000.000 | Nu. 146.114 |
SOS 2.500.000 | Nu. 365.286 |
SOS 5.000.000 | Nu. 730.572 |
SOS 10.000.000 | Nu. 1.461.143 |
SOS 50.000.000 | Nu. 7.305.716 |