Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/SYP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £S 153,45 | £S 154,99 | 0,75% |
3 tháng | £S 153,23 | £S 157,31 | 0,12% |
1 năm | £S 30,323 | £S 157,43 | 409,36% |
2 năm | £S 30,222 | £S 157,43 | 378,36% |
3 năm | £S 16,601 | £S 157,43 | 800,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và bảng Syria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Bảng Syria (SYP) |
Nu. 1 | £S 154,52 |
Nu. 5 | £S 772,58 |
Nu. 10 | £S 1.545,17 |
Nu. 25 | £S 3.862,92 |
Nu. 50 | £S 7.725,85 |
Nu. 100 | £S 15.452 |
Nu. 250 | £S 38.629 |
Nu. 500 | £S 77.258 |
Nu. 1.000 | £S 154.517 |
Nu. 5.000 | £S 772.585 |
Nu. 10.000 | £S 1.545.169 |
Nu. 25.000 | £S 3.862.924 |
Nu. 50.000 | £S 7.725.847 |
Nu. 100.000 | £S 15.451.695 |
Nu. 500.000 | £S 77.258.473 |