Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / SYP Đảo
Nu.
=
£S
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/SYP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £S 153,45 £S 154,99 0,75%
3 tháng £S 153,23 £S 157,31 0,12%
1 năm £S 30,323 £S 157,43 409,36%
2 năm £S 30,222 £S 157,43 378,36%
3 năm £S 16,601 £S 157,43 800,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và bảng Syria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Bảng Syria (SYP)
Nu. 1£S 154,52
Nu. 5£S 772,58
Nu. 10£S 1.545,17
Nu. 25£S 3.862,92
Nu. 50£S 7.725,85
Nu. 100£S 15.452
Nu. 250£S 38.629
Nu. 500£S 77.258
Nu. 1.000£S 154.517
Nu. 5.000£S 772.585
Nu. 10.000£S 1.545.169
Nu. 25.000£S 3.862.924
Nu. 50.000£S 7.725.847
Nu. 100.000£S 15.451.695
Nu. 500.000£S 77.258.473