Công cụ quy đổi tiền tệ - SYP / BTN Đảo
£S
=
Nu.
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 0,006452 Nu. 0,006517 0,75%
3 tháng Nu. 0,006357 Nu. 0,006526 0,12%
1 năm Nu. 0,006352 Nu. 0,03298 80,37%
2 năm Nu. 0,006352 Nu. 0,03309 79,10%
3 năm Nu. 0,006352 Nu. 0,06024 88,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Bảng Syria (SYP)Ngultrum Bhutan (BTN)
£S 1.000Nu. 6,4718
£S 5.000Nu. 32,359
£S 10.000Nu. 64,718
£S 25.000Nu. 161,79
£S 50.000Nu. 323,59
£S 100.000Nu. 647,18
£S 250.000Nu. 1.617,95
£S 500.000Nu. 3.235,89
£S 1.000.000Nu. 6.471,78
£S 5.000.000Nu. 32.359
£S 10.000.000Nu. 64.718
£S 25.000.000Nu. 161.795
£S 50.000.000Nu. 323.589
£S 100.000.000Nu. 647.178
£S 500.000.000Nu. 3.235.891