Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 0,006452 | Nu. 0,006517 | 0,75% |
3 tháng | Nu. 0,006357 | Nu. 0,006526 | 0,12% |
1 năm | Nu. 0,006352 | Nu. 0,03298 | 80,37% |
2 năm | Nu. 0,006352 | Nu. 0,03309 | 79,10% |
3 năm | Nu. 0,006352 | Nu. 0,06024 | 88,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Bảng Syria (SYP) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
£S 1.000 | Nu. 6,4718 |
£S 5.000 | Nu. 32,359 |
£S 10.000 | Nu. 64,718 |
£S 25.000 | Nu. 161,79 |
£S 50.000 | Nu. 323,59 |
£S 100.000 | Nu. 647,18 |
£S 250.000 | Nu. 1.617,95 |
£S 500.000 | Nu. 3.235,89 |
£S 1.000.000 | Nu. 6.471,78 |
£S 5.000.000 | Nu. 32.359 |
£S 10.000.000 | Nu. 64.718 |
£S 25.000.000 | Nu. 161.795 |
£S 50.000.000 | Nu. 323.589 |
£S 100.000.000 | Nu. 647.178 |
£S 500.000.000 | Nu. 3.235.891 |