Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,2187 | L 0,2305 | 3,72% |
3 tháng | L 0,2187 | L 0,2328 | 3,82% |
1 năm | L 0,2149 | L 0,2396 | 5,92% |
2 năm | L 0,1968 | L 0,2396 | 5,74% |
3 năm | L 0,1847 | L 0,2396 | 13,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
Nu. 100 | L 21,955 |
Nu. 500 | L 109,78 |
Nu. 1.000 | L 219,55 |
Nu. 2.500 | L 548,88 |
Nu. 5.000 | L 1.097,76 |
Nu. 10.000 | L 2.195,52 |
Nu. 25.000 | L 5.488,81 |
Nu. 50.000 | L 10.978 |
Nu. 100.000 | L 21.955 |
Nu. 500.000 | L 109.776 |
Nu. 1.000.000 | L 219.552 |
Nu. 2.500.000 | L 548.881 |
Nu. 5.000.000 | L 1.097.762 |
Nu. 10.000.000 | L 2.195.524 |
Nu. 50.000.000 | L 10.977.620 |