Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / SZL Đảo
Nu.
=
L
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/SZL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,2187 L 0,2305 3,72%
3 tháng L 0,2187 L 0,2328 3,82%
1 năm L 0,2149 L 0,2396 5,92%
2 năm L 0,1968 L 0,2396 5,74%
3 năm L 0,1847 L 0,2396 13,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và lilangeni Swaziland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Lilangeni Swaziland (SZL)
Nu. 100L 21,955
Nu. 500L 109,78
Nu. 1.000L 219,55
Nu. 2.500L 548,88
Nu. 5.000L 1.097,76
Nu. 10.000L 2.195,52
Nu. 25.000L 5.488,81
Nu. 50.000L 10.978
Nu. 100.000L 21.955
Nu. 500.000L 109.776
Nu. 1.000.000L 219.552
Nu. 2.500.000L 548.881
Nu. 5.000.000L 1.097.762
Nu. 10.000.000L 2.195.524
Nu. 50.000.000L 10.977.620