Công cụ quy đổi tiền tệ - SZL / BTN Đảo
L
=
Nu.
14/05/2024 5:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 4,3390 Nu. 4,5399 2,25%
3 tháng Nu. 4,2947 Nu. 4,5399 3,63%
1 năm Nu. 4,1737 Nu. 4,6528 6,50%
2 năm Nu. 4,1737 Nu. 5,0824 6,48%
3 năm Nu. 4,1737 Nu. 5,4151 12,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Lilangeni Swaziland (SZL)Ngultrum Bhutan (BTN)
L 1Nu. 4,5478
L 5Nu. 22,739
L 10Nu. 45,478
L 25Nu. 113,70
L 50Nu. 227,39
L 100Nu. 454,78
L 250Nu. 1.136,96
L 500Nu. 2.273,92
L 1.000Nu. 4.547,85
L 5.000Nu. 22.739
L 10.000Nu. 45.478
L 25.000Nu. 113.696
L 50.000Nu. 227.392
L 100.000Nu. 454.785
L 500.000Nu. 2.273.924