Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 4,3390 | Nu. 4,5399 | 2,25% |
3 tháng | Nu. 4,2947 | Nu. 4,5399 | 3,63% |
1 năm | Nu. 4,1737 | Nu. 4,6528 | 6,50% |
2 năm | Nu. 4,1737 | Nu. 5,0824 | 6,48% |
3 năm | Nu. 4,1737 | Nu. 5,4151 | 12,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
L 1 | Nu. 4,5478 |
L 5 | Nu. 22,739 |
L 10 | Nu. 45,478 |
L 25 | Nu. 113,70 |
L 50 | Nu. 227,39 |
L 100 | Nu. 454,78 |
L 250 | Nu. 1.136,96 |
L 500 | Nu. 2.273,92 |
L 1.000 | Nu. 4.547,85 |
L 5.000 | Nu. 22.739 |
L 10.000 | Nu. 45.478 |
L 25.000 | Nu. 113.696 |
L 50.000 | Nu. 227.392 |
L 100.000 | Nu. 454.785 |
L 500.000 | Nu. 2.273.924 |