Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 0,4326 | ฿ 0,4451 | 1,71% |
3 tháng | ฿ 0,4279 | ฿ 0,4451 | 0,27% |
1 năm | ฿ 0,4099 | ฿ 0,4459 | 4,02% |
2 năm | ฿ 0,3995 | ฿ 0,4672 | 2,80% |
3 năm | ฿ 0,3995 | ฿ 0,4672 | 0,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Baht Thái (THB) |
Nu. 10 | ฿ 4,3371 |
Nu. 50 | ฿ 21,686 |
Nu. 100 | ฿ 43,371 |
Nu. 250 | ฿ 108,43 |
Nu. 500 | ฿ 216,86 |
Nu. 1.000 | ฿ 433,71 |
Nu. 2.500 | ฿ 1.084,28 |
Nu. 5.000 | ฿ 2.168,57 |
Nu. 10.000 | ฿ 4.337,14 |
Nu. 50.000 | ฿ 21.686 |
Nu. 100.000 | ฿ 43.371 |
Nu. 250.000 | ฿ 108.428 |
Nu. 500.000 | ฿ 216.857 |
Nu. 1.000.000 | ฿ 433.714 |
Nu. 5.000.000 | ฿ 2.168.570 |