Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / THB Đảo
Nu.
=
฿
17/05/2024 6:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 0,4326 ฿ 0,4451 1,71%
3 tháng ฿ 0,4279 ฿ 0,4451 0,27%
1 năm ฿ 0,4099 ฿ 0,4459 4,02%
2 năm ฿ 0,3995 ฿ 0,4672 2,80%
3 năm ฿ 0,3995 ฿ 0,4672 0,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Baht Thái (THB)
Nu. 10฿ 4,3371
Nu. 50฿ 21,686
Nu. 100฿ 43,371
Nu. 250฿ 108,43
Nu. 500฿ 216,86
Nu. 1.000฿ 433,71
Nu. 2.500฿ 1.084,28
Nu. 5.000฿ 2.168,57
Nu. 10.000฿ 4.337,14
Nu. 50.000฿ 21.686
Nu. 100.000฿ 43.371
Nu. 250.000฿ 108.428
Nu. 500.000฿ 216.857
Nu. 1.000.000฿ 433.714
Nu. 5.000.000฿ 2.168.570