Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / BTN Đảo
฿
=
Nu.
02/05/2024 3:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 2,2467 Nu. 2,2881 1,26%
3 tháng Nu. 2,2467 Nu. 2,3540 4,56%
1 năm Nu. 2,2429 Nu. 2,4395 6,13%
2 năm Nu. 2,1403 Nu. 2,5030 0,99%
3 năm Nu. 2,1403 Nu. 2,5030 5,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Ngultrum Bhutan (BTN)
฿ 1Nu. 2,2588
฿ 5Nu. 11,294
฿ 10Nu. 22,588
฿ 25Nu. 56,470
฿ 50Nu. 112,94
฿ 100Nu. 225,88
฿ 250Nu. 564,70
฿ 500Nu. 1.129,39
฿ 1.000Nu. 2.258,79
฿ 5.000Nu. 11.294
฿ 10.000Nu. 22.588
฿ 25.000Nu. 56.470
฿ 50.000Nu. 112.939
฿ 100.000Nu. 225.879
฿ 500.000Nu. 1.129.394