Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 2,2467 | Nu. 2,2881 | 1,26% |
3 tháng | Nu. 2,2467 | Nu. 2,3540 | 4,56% |
1 năm | Nu. 2,2429 | Nu. 2,4395 | 6,13% |
2 năm | Nu. 2,1403 | Nu. 2,5030 | 0,99% |
3 năm | Nu. 2,1403 | Nu. 2,5030 | 5,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
฿ 1 | Nu. 2,2588 |
฿ 5 | Nu. 11,294 |
฿ 10 | Nu. 22,588 |
฿ 25 | Nu. 56,470 |
฿ 50 | Nu. 112,94 |
฿ 100 | Nu. 225,88 |
฿ 250 | Nu. 564,70 |
฿ 500 | Nu. 1.129,39 |
฿ 1.000 | Nu. 2.258,79 |
฿ 5.000 | Nu. 11.294 |
฿ 10.000 | Nu. 22.588 |
฿ 25.000 | Nu. 56.470 |
฿ 50.000 | Nu. 112.939 |
฿ 100.000 | Nu. 225.879 |
฿ 500.000 | Nu. 1.129.394 |