Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,4704 | ₴ 0,4773 | 0,09% |
3 tháng | ₴ 0,4580 | ₴ 0,4773 | 3,03% |
1 năm | ₴ 0,4310 | ₴ 0,4773 | 5,72% |
2 năm | ₴ 0,3683 | ₴ 0,4773 | 24,09% |
3 năm | ₴ 0,3484 | ₴ 0,4773 | 25,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
Nu. 10 | ₴ 4,7364 |
Nu. 50 | ₴ 23,682 |
Nu. 100 | ₴ 47,364 |
Nu. 250 | ₴ 118,41 |
Nu. 500 | ₴ 236,82 |
Nu. 1.000 | ₴ 473,64 |
Nu. 2.500 | ₴ 1.184,10 |
Nu. 5.000 | ₴ 2.368,21 |
Nu. 10.000 | ₴ 4.736,41 |
Nu. 50.000 | ₴ 23.682 |
Nu. 100.000 | ₴ 47.364 |
Nu. 250.000 | ₴ 118.410 |
Nu. 500.000 | ₴ 236.821 |
Nu. 1.000.000 | ₴ 473.641 |
Nu. 5.000.000 | ₴ 2.368.207 |