Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / UAH Đảo
Nu.
=
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,4704 0,4773 0,09%
3 tháng 0,4580 0,4773 3,03%
1 năm 0,4310 0,4773 5,72%
2 năm 0,3683 0,4773 24,09%
3 năm 0,3484 0,4773 25,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Hryvnia Ukraina (UAH)
Nu. 10 4,7364
Nu. 50 23,682
Nu. 100 47,364
Nu. 250 118,41
Nu. 500 236,82
Nu. 1.000 473,64
Nu. 2.500 1.184,10
Nu. 5.000 2.368,21
Nu. 10.000 4.736,41
Nu. 50.000 23.682
Nu. 100.000 47.364
Nu. 250.000 118.410
Nu. 500.000 236.821
Nu. 1.000.000 473.641
Nu. 5.000.000 2.368.207