Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 2,0951 | Nu. 2,1403 | 0,82% |
3 tháng | Nu. 2,0951 | Nu. 2,2083 | 4,08% |
1 năm | Nu. 2,0951 | Nu. 2,3202 | 4,54% |
2 năm | Nu. 2,0951 | Nu. 2,7151 | 17,15% |
3 năm | Nu. 2,0951 | Nu. 2,8702 | 20,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
₴ 1 | Nu. 2,1169 |
₴ 5 | Nu. 10,584 |
₴ 10 | Nu. 21,169 |
₴ 25 | Nu. 52,921 |
₴ 50 | Nu. 105,84 |
₴ 100 | Nu. 211,69 |
₴ 250 | Nu. 529,21 |
₴ 500 | Nu. 1.058,43 |
₴ 1.000 | Nu. 2.116,85 |
₴ 5.000 | Nu. 10.584 |
₴ 10.000 | Nu. 21.169 |
₴ 25.000 | Nu. 52.921 |
₴ 50.000 | Nu. 105.843 |
₴ 100.000 | Nu. 211.685 |
₴ 500.000 | Nu. 1.058.427 |