Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / BTN Đảo
=
Nu.
10/05/2024 12:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 2,0951 Nu. 2,1403 0,82%
3 tháng Nu. 2,0951 Nu. 2,2083 4,08%
1 năm Nu. 2,0951 Nu. 2,3202 4,54%
2 năm Nu. 2,0951 Nu. 2,7151 17,15%
3 năm Nu. 2,0951 Nu. 2,8702 20,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Ngultrum Bhutan (BTN)
1Nu. 2,1169
5Nu. 10,584
10Nu. 21,169
25Nu. 52,921
50Nu. 105,84
100Nu. 211,69
250Nu. 529,21
500Nu. 1.058,43
1.000Nu. 2.116,85
5.000Nu. 10.584
10.000Nu. 21.169
25.000Nu. 52.921
50.000Nu. 105.843
100.000Nu. 211.685
500.000Nu. 1.058.427