Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/UGX)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | USh 44,939 | USh 45,950 | 0,86% |
3 tháng | USh 44,939 | USh 47,677 | 3,24% |
1 năm | USh 43,366 | USh 47,677 | 0,10% |
2 năm | USh 43,366 | USh 49,170 | 4,57% |
3 năm | USh 43,366 | USh 49,170 | 6,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và shilling Uganda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Shilling Uganda (UGX) |
Nu. 1 | USh 45,253 |
Nu. 5 | USh 226,26 |
Nu. 10 | USh 452,53 |
Nu. 25 | USh 1.131,32 |
Nu. 50 | USh 2.262,63 |
Nu. 100 | USh 4.525,27 |
Nu. 250 | USh 11.313 |
Nu. 500 | USh 22.626 |
Nu. 1.000 | USh 45.253 |
Nu. 5.000 | USh 226.263 |
Nu. 10.000 | USh 452.527 |
Nu. 25.000 | USh 1.131.317 |
Nu. 50.000 | USh 2.262.633 |
Nu. 100.000 | USh 4.525.267 |
Nu. 500.000 | USh 22.626.334 |