Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / UGX Đảo
Nu.
=
USh
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 44,939 USh 45,950 0,86%
3 tháng USh 44,939 USh 47,677 3,24%
1 năm USh 43,366 USh 47,677 0,10%
2 năm USh 43,366 USh 49,170 4,57%
3 năm USh 43,366 USh 49,170 6,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Shilling Uganda (UGX)
Nu. 1USh 45,253
Nu. 5USh 226,26
Nu. 10USh 452,53
Nu. 25USh 1.131,32
Nu. 50USh 2.262,63
Nu. 100USh 4.525,27
Nu. 250USh 11.313
Nu. 500USh 22.626
Nu. 1.000USh 45.253
Nu. 5.000USh 226.263
Nu. 10.000USh 452.527
Nu. 25.000USh 1.131.317
Nu. 50.000USh 2.262.633
Nu. 100.000USh 4.525.267
Nu. 500.000USh 22.626.334