Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / BTN Đảo
USh
=
Nu.
08/05/2024 9:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 0,02176 Nu. 0,02216 1,31%
3 tháng Nu. 0,02097 Nu. 0,02216 2,20%
1 năm Nu. 0,02097 Nu. 0,02306 0,52%
2 năm Nu. 0,02034 Nu. 0,02306 2,21%
3 năm Nu. 0,02034 Nu. 0,02306 6,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Ngultrum Bhutan (BTN)
USh 100Nu. 2,2078
USh 500Nu. 11,039
USh 1.000Nu. 22,078
USh 2.500Nu. 55,194
USh 5.000Nu. 110,39
USh 10.000Nu. 220,78
USh 25.000Nu. 551,94
USh 50.000Nu. 1.103,88
USh 100.000Nu. 2.207,75
USh 500.000Nu. 11.039
USh 1.000.000Nu. 22.078
USh 2.500.000Nu. 55.194
USh 5.000.000Nu. 110.388
USh 10.000.000Nu. 220.775
USh 50.000.000Nu. 1.103.876