Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 0,02176 | Nu. 0,02216 | 1,31% |
3 tháng | Nu. 0,02097 | Nu. 0,02216 | 2,20% |
1 năm | Nu. 0,02097 | Nu. 0,02306 | 0,52% |
2 năm | Nu. 0,02034 | Nu. 0,02306 | 2,21% |
3 năm | Nu. 0,02034 | Nu. 0,02306 | 6,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
USh 100 | Nu. 2,2078 |
USh 500 | Nu. 11,039 |
USh 1.000 | Nu. 22,078 |
USh 2.500 | Nu. 55,194 |
USh 5.000 | Nu. 110,39 |
USh 10.000 | Nu. 220,78 |
USh 25.000 | Nu. 551,94 |
USh 50.000 | Nu. 1.103,88 |
USh 100.000 | Nu. 2.207,75 |
USh 500.000 | Nu. 11.039 |
USh 1.000.000 | Nu. 22.078 |
USh 2.500.000 | Nu. 55.194 |
USh 5.000.000 | Nu. 110.388 |
USh 10.000.000 | Nu. 220.775 |
USh 50.000.000 | Nu. 1.103.876 |