Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / USD Đảo
Nu.
=
US$
17/05/2024 5:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,01192 US$ 0,01202 0,43%
3 tháng US$ 0,01192 US$ 0,01215 0,33%
1 năm US$ 0,01190 US$ 0,01228 1,07%
2 năm US$ 0,01190 US$ 0,01291 7,00%
3 năm US$ 0,01190 US$ 0,01380 11,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Đô la Mỹ (USD)
Nu. 100US$ 1,1966
Nu. 500US$ 5,9831
Nu. 1.000US$ 11,966
Nu. 2.500US$ 29,915
Nu. 5.000US$ 59,831
Nu. 10.000US$ 119,66
Nu. 25.000US$ 299,15
Nu. 50.000US$ 598,31
Nu. 100.000US$ 1.196,61
Nu. 500.000US$ 5.983,07
Nu. 1.000.000US$ 11.966
Nu. 2.500.000US$ 29.915
Nu. 5.000.000US$ 59.831
Nu. 10.000.000US$ 119.661
Nu. 50.000.000US$ 598.307