Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / BTN Đảo
US$
=
Nu.
02/05/2024 1:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 83,100 Nu. 83,826 0,21%
3 tháng Nu. 82,326 Nu. 83,826 1,23%
1 năm Nu. 81,427 Nu. 84,062 2,27%
2 năm Nu. 76,232 Nu. 84,062 9,17%
3 năm Nu. 72,485 Nu. 84,062 12,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Ngultrum Bhutan (BTN)
US$ 1Nu. 83,916
US$ 5Nu. 419,58
US$ 10Nu. 839,16
US$ 25Nu. 2.097,90
US$ 50Nu. 4.195,81
US$ 100Nu. 8.391,62
US$ 250Nu. 20.979
US$ 500Nu. 41.958
US$ 1.000Nu. 83.916
US$ 5.000Nu. 419.581
US$ 10.000Nu. 839.162
US$ 25.000Nu. 2.097.905
US$ 50.000Nu. 4.195.809
US$ 100.000Nu. 8.391.619
US$ 500.000Nu. 41.958.093