Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 150,62 | лв 152,59 | 0,88% |
3 tháng | лв 148,64 | лв 152,59 | 2,62% |
1 năm | лв 137,81 | лв 152,59 | 10,13% |
2 năm | лв 132,85 | лв 152,59 | 6,06% |
3 năm | лв 132,85 | лв 152,59 | 5,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Som Uzbekistan (UZS) |
Nu. 1 | лв 152,68 |
Nu. 5 | лв 763,39 |
Nu. 10 | лв 1.526,78 |
Nu. 25 | лв 3.816,95 |
Nu. 50 | лв 7.633,89 |
Nu. 100 | лв 15.268 |
Nu. 250 | лв 38.169 |
Nu. 500 | лв 76.339 |
Nu. 1.000 | лв 152.678 |
Nu. 5.000 | лв 763.389 |
Nu. 10.000 | лв 1.526.778 |
Nu. 25.000 | лв 3.816.945 |
Nu. 50.000 | лв 7.633.890 |
Nu. 100.000 | лв 15.267.781 |
Nu. 500.000 | лв 76.338.904 |