Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / UZS Đảo
Nu.
=
лв
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 150,62 лв 152,59 0,88%
3 tháng лв 148,64 лв 152,59 2,62%
1 năm лв 137,81 лв 152,59 10,13%
2 năm лв 132,85 лв 152,59 6,06%
3 năm лв 132,85 лв 152,59 5,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Som Uzbekistan (UZS)
Nu. 1лв 152,68
Nu. 5лв 763,39
Nu. 10лв 1.526,78
Nu. 25лв 3.816,95
Nu. 50лв 7.633,89
Nu. 100лв 15.268
Nu. 250лв 38.169
Nu. 500лв 76.339
Nu. 1.000лв 152.678
Nu. 5.000лв 763.389
Nu. 10.000лв 1.526.778
Nu. 25.000лв 3.816.945
Nu. 50.000лв 7.633.890
Nu. 100.000лв 15.267.781
Nu. 500.000лв 76.338.904