Công cụ quy đổi tiền tệ - UZS / BTN Đảo
лв
=
Nu.
15/05/2024 9:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 0,006554 Nu. 0,006639 0,36%
3 tháng Nu. 0,006554 Nu. 0,006743 2,47%
1 năm Nu. 0,006554 Nu. 0,007256 8,71%
2 năm Nu. 0,006554 Nu. 0,007527 6,07%
3 năm Nu. 0,006554 Nu. 0,007527 5,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Som Uzbekistan (UZS)Ngultrum Bhutan (BTN)
лв 1.000Nu. 6,5623
лв 5.000Nu. 32,812
лв 10.000Nu. 65,623
лв 25.000Nu. 164,06
лв 50.000Nu. 328,12
лв 100.000Nu. 656,23
лв 250.000Nu. 1.640,58
лв 500.000Nu. 3.281,16
лв 1.000.000Nu. 6.562,32
лв 5.000.000Nu. 32.812
лв 10.000.000Nu. 65.623
лв 25.000.000Nu. 164.058
лв 50.000.000Nu. 328.116
лв 100.000.000Nu. 656.232
лв 500.000.000Nu. 3.281.161