Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 0,006554 | Nu. 0,006639 | 0,36% |
3 tháng | Nu. 0,006554 | Nu. 0,006743 | 2,47% |
1 năm | Nu. 0,006554 | Nu. 0,007256 | 8,71% |
2 năm | Nu. 0,006554 | Nu. 0,007527 | 6,07% |
3 năm | Nu. 0,006554 | Nu. 0,007527 | 5,77% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
лв 1.000 | Nu. 6,5623 |
лв 5.000 | Nu. 32,812 |
лв 10.000 | Nu. 65,623 |
лв 25.000 | Nu. 164,06 |
лв 50.000 | Nu. 328,12 |
лв 100.000 | Nu. 656,23 |
лв 250.000 | Nu. 1.640,58 |
лв 500.000 | Nu. 3.281,16 |
лв 1.000.000 | Nu. 6.562,32 |
лв 5.000.000 | Nu. 32.812 |
лв 10.000.000 | Nu. 65.623 |
лв 25.000.000 | Nu. 164.058 |
лв 50.000.000 | Nu. 328.116 |
лв 100.000.000 | Nu. 656.232 |
лв 500.000.000 | Nu. 3.281.161 |